AT-TQ4400E-Outdoor Access Point

AT-TQ4400E-Outdoor Access Point

Liên kết :  www.alliedtelesis.com/products/wireless/tq4400e

Chủng loại :  Indoor Access Point

Access Point AT-TQ4400E của Allied Telesis là dòng Access Point đạt tiêu chuẩn lắp ngoài trời với 2 băng tần, 2 sóng đồng thời và hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11ac 2ss cho phép băng thông kết nối lên đến 1175Mbps.

AT-TQ4400e hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11ac với 2 luồng MIMO, hoạt động được ở chế độ độc lập hoặc Cluster các Access Point cùng serie AT-TQxxxx hoặc với Wireless Controller của Allied Telesis. 

AT-TQ4400ehỗ trợ chuẩn IEEE 802.11i giúp bảo mật mạng không dây của doanh nghiệp.

Tính năng của AT-TQ4400E

Chế độ hoạt động

  • Quản lý tập trung bởi Wireless Controller của Allied Telesis (AT-UWC, AT-X930 switch, AT-AR3050S/AT-AR4050S UTm Firewall)
  • Chế độ Cluster lên đến 16 Access Point.
  • Độc lập

Mạng

  • VLAN: 4K
  • Hỗ trợ IPv6
  • IEEE 802.11a/b/g/n/ac 2x2:2ss MIMO
  • IEEE 802.11d
  • IEEE 802.11e (WMM)
  • IEEE 802.11h
  • IEEE 802.11i (enhanced security)
  • WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
  • Extensible Authentication Protocol (EAP): 3rd Generation Authentication and Key Agreement (EAP-AKA), Flexible Authentication via Secure Tunneling (EAP-FAST), GSM Subscriber Identity (EAP-SIM), Transport Layer Security (EAP-TLS), Tunneled Transport Layer Security (EAP-TTLS/MSCHAPv2), Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP), Generic Token Card (PEAPv0/EAP-MSCHAPv2), Microsoft CHAP v2 (PEAPv1/EAP-GTC)
  • Regulatory domain compliance
  • Hỗ trợ lên đến 200 kết nối đồng thời/Access Point
  • Hỗ trợ Wireless Distribution System
  • Hỗ trợ chọn Channel tự động, định kỳ kiểm tra
    Hỗ trợ lên đến 16 SSID
  • Hỗ trợ VLAN theo SSID và Dynamic VLAN
  • Extended Service Set (ESS)
  • Hỗ trợ tắt bật sóng Radio, SSID theo lịch
  • Hỗ trợ Client isolation
  • Khi chạy với Wireless Controller
    • Hỗ trợ Captive portal
    • Hỗ trợ Wireless IDS
    • Hỗ trợ Dynamic channel planning
    • Hỗ trợ Dynamic RF coverage optimization

Bảo mật và xác thực

  • Authentication, authorization và accounting
  • 128-bit hardware-accelerated AES encryption/decryption
  • WPA/TKIP, WPA2/CCMP
  • Extensible Authentication Protocol (EAP)
  • Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP)
  • Layer 2 - Layer 4 ACLs*
  • IEEE 802.1X RADIUS support
  • IEEE 802.1X authentication
  • IEEE 802.1X port-based authentication
  • IEEE 802.1X dynamic VLAN assignment
  • Xác thực MAC với RADIUS ngoài
  • Local RADIUS server
  • Hỗ trợ phát hiện Rogue AP

Chứng nhận

  • CE, EAC, FCC, IC, KC, RCM, TUV-T
  • Wi-Fi Certified (ID: WFA61275)
  • ElectroMagnetic
    • EN 301 489-1, EN 301 489-17
    • EN 50385
    • EN 55022, Class B
    • EN 55024
    • EN 61000-3-2, Class A
    • EN 61000-3-3
    • EN 61000-4-2
    • EN 61000-4-3
    • EN 61000-4-4
    • EN 61000-4-5
    • EN 61000-4-6
    • EN 61000-4-11
    • FCC 47 CFR Part 15, Subpart B, Class B
    • ICES-003, Issue 5, Class B
    • ANSI C63.4
  • Radio Equipment
    • EN 300 328
    • EN 301 893
    • FCC 47 CFR Part 15, Subpart C
    • FCC 47 CFR Part 15, Subpart E
    • FCC part 2
    • RSS-Gen, Issue No.4
    • RSS-102, Issue 5
    • RSS 247, Issue No.1
    • ANSI C63.10
    • IEEE C95.1v
  • Safety
    • EN 60950-1, IEC 60950-1
    • EN 60950-22

THÔNG SỐ

  • Nguồn IEEE 802.3at, 19.4W
  • Nhiệt độ hoạt động: -40° to 65°C (-40° to 149°F)
  • Độ ẩm hoạt động: ≤95% không ngưng tụ
  • Vỏ thép đạt chuẩn IP67
  • Cổng kết nối 1 x 10/100/1000TX POE+
  • Radio
    • Radio 0: 802.11a/b/g/n
    • Radio 1: 802.11ac
  • Anten
    • 2 x Female N-Type cho mỗi Radio
    • Kèm sẵn Anten Omni (5dbi cho băng tần 2.4Ghz, 7dbi cho băng tần 5Ghz)
  • Công suất phát >= 20dbm tùy theo quy chuân quốc gia

 

Các sản phẩm liên quan

;